 | [bà i táºp] |
| |  | drill; exercise; task |
| |  | Bà i táºp hình há»c giải tÃch |
| | Exercise in analytic geometry |
| |  | Bà i táºp miệng |
| | Oral exercise |
| |  | Bà i táºp vá» nhà là m, bà i táºp ở nhà |
| | Homework |
| |  | Các bà i táºp thể dục / khởi động / hô hấp |
| | Gymnastic/warm-up/breathing exercises |
| |  | Ra bà i táºp |
| | To give/set an exercise |
| |  | Là m bà i táºp hoá há»c / váºt lý |
| | To do a chemistry/physics exercise |
| |  | Thầy giáo cho chúng tôi má»™t bà i luáºn vá» nhà là m |
| | The teacher gave us an essay for our homework |
| |  | Cả hai bà i táºp Ä‘á»u khó như nhau |
| | Both exercises are equally difficult |