Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bài tập



noun
Exercise
bài tập hình há»c giải tích exercise in analytic geometry
ra bài tập to set exercises
bài tập miệng oral exercise
bài tập thể dục gymnastic exercises
bài tập vỠnhà làm homework
thầy giáo cho chúng tôi một bài luận vỠnhà làm the teacher gave us an essay for our homework

[bài tập]
drill; exercise; task
Bài tập hình há»c giải tích
Exercise in analytic geometry
Bài tập miệng
Oral exercise
Bài tập vỠnhà làm, bài tập ở nhà
Homework
Các bài tập thể dục / khởi động / hô hấp
Gymnastic/warm-up/breathing exercises
Ra bài tập
To give/set an exercise
Làm bài tập hoá há»c / vật lý
To do a chemistry/physics exercise
Thầy giáo cho chúng tôi một bài luận vỠnhà làm
The teacher gave us an essay for our homework
Cả hai bài tập Ä‘á»u khó nhÆ° nhau
Both exercises are equally difficult



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.